Máy in hóa đơn Xprinter XP-Q200 là một máy in nhiệt trực tiếp nhỏ gọn và hiệu quả. Với tốc độ in nhanh và độ phân giải cao, máy in này thích hợp cho các doanh nghiệp bán lẻ, nhà hàng, khách sạn, hiệu thuốc, siêu thị, cửa hàng thời trang, quán café…
Với kích thước nhỏ gọn, dễ dàng để đặt trên bàn làm việc và cung cấp các kết nối đa dạng như USB, RS232 và Ethernet. Máy in Xprinter XP-Q200 hỗ trợ nhiều ngôn ngữ và tương thích với các phần mềm in hóa đơn phổ biến, mang lại tính linh hoạt và tiện lợi cho người dùng.
I. Thông tin chi tiết Xprinter XP-Q200
- Thiết kế nhỏ gọn: Máy in XP-Q200 có kích thước nhỏ, tiết kiệm không gian và dễ dàng đặt trên bàn làm việc hoặc quầy thu ngân.
- Tốc độ in nhanh: Với tốc độ in lên đến 200mm/giây, máy in XP-Q200 giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu suất làm việc.
- Độ phân giải cao: Máy in đạt độ phân giải 203 dpi, cho kết quả in rõ nét và chất lượng cao.
- Kết nối đa dạng: Xprinter XP-Q200 hỗ trợ kết nối USB, RS232 và Ethernet, giúp dễ dàng tích hợp với các thiết bị khác nhau.
- Dễ sử dụng: Máy in này được thiết kế với các nút điều khiển và đèn LED thông báo, giúp người dùng dễ dàng điều chỉnh và theo dõi trạng thái hoạt động của máy.
- Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ: Máy in XP-Q200 có khả năng in hóa đơn bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau, thuận tiện cho việc sử dụng ở các quốc gia và vùng lãnh thổ khác nhau.
- Phần mềm tương thích: Máy in này tương thích với nhiều phần mềm in hóa đơn phổ biến như ESC/POS, OPOS, JavaPOS và WinAP, đồng thời hỗ trợ các hệ điều hành như Windows, Linux, Android và iOS.
II. Thông số kỹ thuật Xprinter XP-Q200
Model | XP-Q200 | |
phương pháp in | In nhiệt trực tiếp | |
chiều rộng in | 72mm | |
mật độ chấm | 576 điểm/dòng hoặc 512 điểm/dòng | |
tốc độ in | 200mm/giây | |
lớp giao diện | USB + LAN | |
giấy in | 79,5±0,5mm × φ80mm | |
độ dày của giấy | 0,06-0,08mm | |
giãn dòng | 3,75mm (có thể sử dụng các lệnh để điều chỉnh khoảng cách dòng) | |
Số cột | Giấy 80mm: Phông chữ A – 42 cột hoặc 48 cột/ Phông chữ B – 56 cột hoặc 64 cột/ Tiếng Trung giản thể và phồn thể – 21 cột hoặc 24 cột | |
kích thước ký tự | Ký tự ANK, Phông chữ A: 1.5×3.0mm (12×24 điểm) Phông chữ B: 1.1×2.1mm (9×17 điểm) Tiếng Trung Giản thể/Phồn thể: 3.0×3.0mm (24×24 điểm) |
|
bảng ký tự mở rộng | PC347 (Chuẩn Châu Âu), Katakana, PC850 (Đa ngôn ngữ), PC860 (Bồ Đào Nha), PC863 (Canada-Pháp), PC865 (Bắc Âu), Tây Âu, Hy Lạp, Do Thái, Đông Âu, Iran, WPC1252, PC866 (Cyrillic#2) , PC852 (Latin2), PC858, Iran II, Latvia, Ả Rập, PT151 (1251) | |
loại mã vạch | UPC-A/UPC-E/JAN13 (EAN13)/JAN8 (EAN8)/CODE39/ITF/CODABAR/CODE93/CODE128 | |
mã QR | QRCODE, PDF417 (Cổng nối tiếp USB+25P chỉ hỗ trợ QRCODE) | |
máy cắt tự động | Cắt nửa | |
bộ đệm đầu vào | 128Kbyte (Cổng nối tiếp USB+25P: 64Kbyte) |
4096k byte |
NV Flash | 256k byte | |
Bộ chuyển đổi điện | Đầu vào: AC 100-240V, 50~60Hz | |
Nguồn cấp | Đầu ra: DC 24V/2.5A | |
Đầu ra ngăn kéo đựng tiền | điện một chiều 24V/1A | |
cân nặng | 1.3kg | |
kích thước vật lý | 183×143,5×135mm (sâu×rộng×cao) | |
môi trường làm việc | Nhiệt độ: 0~45℃, Độ ẩm: 10~80% | |
môi trường lưu trữ | Nhiệt độ: -10~60℃, Độ ẩm: 10~90% (không ngưng tụ) | |
Tuổi thọ dao cắt | 1,5 triệu lần | |
Tuổi thọ đầu in | 150km |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.